Có 1 kết quả:
人肉搜索引擎 rén ròu sōu suǒ yǐn qíng ㄖㄣˊ ㄖㄡˋ ㄙㄡ ㄙㄨㄛˇ ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ
rén ròu sōu suǒ yǐn qíng ㄖㄣˊ ㄖㄡˋ ㄙㄡ ㄙㄨㄛˇ ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) human flesh search engine
(2) a large-scale collective effort to find details about a person or event (Internet slang)
(2) a large-scale collective effort to find details about a person or event (Internet slang)
Bình luận 0